- 1700 - Birth - ; Binh Dinh, Vietnam
- 1700 - Death - ; Binh Dinh, Vietnam
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
PARENT (U) ? | |||
Birth | |||
Death | |||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
PARENT (U) ? | |||
Birth | |||
Death | |||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
CHILDREN | |||
M | Lén Nguyễn | ||
Birth | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Liệu Trần Thị |
PARENT (M) Lén Nguyễn | |||
Birth | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Liệu Trần Thị | ||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
PARENT (F) Liệu Trần Thị | |||
Birth | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Lén Nguyễn | ||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
CHILDREN | |||
M | Lai Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Bờ Trần Thị | ||
F | Bà thứ Hai Nguyễn | ||
Birth | Binh Dinh, Vietnam | ||
Death | Binh Dinh, Vietnam | ||
F | Bà Cầm Nguyễn | ||
Birth | Binh Dinh, Vietnam | ||
Death | Binh Dinh, Vietnam | ||
M | Thì (Trai thứ Năm) Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Không biết Không biết |
1 Lén Nguyễn b: 1700 d: 1700
+ Liệu Trần Thị b: 1700 d: 1700
3 Chẫn Nguyễn b: 1904 d: 1983
4 Tình Nguyễn Xuân b: 1937 d: 2017
+ Ba Phạm Thị b: 1938 d: 2015
5 Sang Nguyễn Đình b: 1959
+ Đăng Phạm Thị Hồng b: 1960
6 Tuân Nguyễn Đình b: 1985
6 Tuyền Nguyễn Thị Như b: 22 Nov 1982
+ Nguyên Nguyễn Trung b: 1979
7 Lam Nguyễn Như Quỳnh b: 16/2/2013
7 Thiên Nguyễn Quốc b: 27/10/2014
6 Tuyến Nguyễn Thị Như b: 30/7/1987
+ Mẫn Nguyễn Minh b: 1986
7 Huân Nguyễn Minh b: 2018
6 Truyển Nguyễn Thị Như b: 24 Dec 1989
5 Thành Nguyễn Xuân b: 1964
+ Nguyệt Trần Thị Thu b: 1971
6 Thịnh Nguyễn Trần b: 1997
6 Nghi Nguyễn Trần Hạ b: 2002
6 Như Nguyễn Trần Quỳnh b: 2007
5 Phượng Nguyễn Xuân b: 1967
+ Hà Phạm Tấn b: 1965 d: 17/10/2019
6 Quân Phạm Hồng b: 1991
+ Xuân Trần Thị Lệ b: 1992
7 Đại Phạm Quốc b: 2020
7 Quý Phạm Trần Ngọc b: 2022
6 Dâng Phạm Thị Bích b: 1992
+ Sinh Phan Thành b: 1992
7 Trúc Phan Thanh b: 2019
6 Diễm Phạm Thị Kiều b: 1999
+ Quang Nguyễn Vinh b: 1998
7 Nguyên Nguyễn Khôi b: 2023
5 Hồng Nguyễn Xuân b: 1968
5 Loan Nguyễn Thị Kim b: 1970
5 Linh Nguyễn Thị Mỹ b: 1973
6 Toàn Nguyễn Chí b: 1998
6 Thuận Nguyễn Hòa Mỹ b: 2004
5 Luyện Nguyễn Thị Ánh b: 1975
+ Truyền Nguyễn Minh b: 1972
6 Thông Nguyễn Minh b: 1995
6 Nhi Nguyễn Thị Kiều b: 2000
6 Hữu Nguyễn Minh b: 2003
5 Lưu Nguyễn Thị Kim b: 1977
6 Tài Văn Giang b: 2004
5 Truyền Nguyễn Thị Thanh b: 1980
4 Hoành (Nguyễn Xuân Thanh) Nguyễn Quang b: 1941 d: 2022
+ Bổng Tô Thị b: 1949
5 Dung Nguyễn Thị Mỹ b: 1972
+ Quang Vũ Nguyễn b: 1965
6 Hạnh Nguyễn Thị Mỹ b: 1989
6 Hà Nguyễn Quang Vũ b: 1996
6 Hoàng Nguyễn Quang Vũ b: 2010
5 Trung Nguyễn Quang b: 1976
+ ?
6 Hậu Nguyễn Quang Thành b: 2003
+ ?
6 Hiền Nguyễn Quang b: 2004
5 Anh Nguyễn Thị Mỹ b: 1980
+ Phước Nguyễn Tấn b: 1977
6 Thư Nguyễn Nhật b: 2004
5 Đức Nguyễn Quang b: 1985
+ Linh Đinh Thị Thùy b: 1984
6 Thiên Nguyễn Gia Hạo b: 2012
6 Minh Nguyễn Gia Hạo b: 2022
4 Tâm Nguyễn Thị Minh b: 1943 d: 1993
5 Hiếu Phạm Thị Minh b: 1964
+ Hạnh Nguyễn Đức b: 1964
6 Hồng Nguyễn Thị Thu b: 1985
+ Hải Võ Văn b: 1985
7 Ân Võ Nguyễn Thiên b: 2017
7 Khang Võ Nguyễn Minh b: 2019
6 Trang Nguyễn Thị Hồng b: 1987
6 Hoa Nguyễn Thị Minh b: 1990
+ Quốc Lê Anh b: 22 Sep 1985
7 Kiệt Lê Tuấn b: 2018
7 Giang Lê Nguyễn Châu b: 2020
6 Thơ Phạm
6 Tí Phạm
+ Trâm Lê Hoàng Thị b: 24 Jul 1967
6 Quý Phạm Đình b: 22 Jul 1996
6 Quốc Phạm Đình b: 7 Mar 2001
4 Khương Nguyễn b: 1962
+ Hiện Đỗ Thị b: 1964
5 Trường Nguyễn Xuân b: 1985
+ Hướng Nguyễn Thị b: 1987
6 Phát Nguyễn Tấn b: 2012
6 Thịnh Nguyễn Tấn b: 2020
5 Đồng Nguyễn Tiến b: 1989
+ Minh Nguyễn Thị b: 1987
6 Vy Nguyễn Nhật b: 2013
6 Hoàng Nguyễn Huy b: 2022
+ ?
4 Ỷ Trần
+ Quán Nhữ
+ Đính Nhữ