- 1992 - Birth - ; Phu My, Binh Dinh, Vietnam
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
| PARENT (U) ? | |||
| Birth | |||
| Death | |||
| Father | ? | ||
| Mother | ? | ||
| PARENT (U) ? | |||
| Birth | |||
| Death | |||
| Father | ? | ||
| Mother | ? | ||
| CHILDREN | |||
| F | Xuân Trần Thị Lệ | ||
| Birth | 1992 | Phu My, Binh Dinh, Vietnam | |
| Death | |||
| Marriage | to Quân Phạm Hồng | ||
| PARENT (M) Quân Phạm Hồng | |||
| Birth | 1991 | Binh Dinh, Vietnam | |
| Death | |||
| Marriage | to Xuân Trần Thị Lệ | ||
| Father | Hà Phạm Tấn | ||
| Mother | Phượng Nguyễn Xuân | ||
| PARENT (F) Xuân Trần Thị Lệ | |||
| Birth | 1992 | Phu My, Binh Dinh, Vietnam | |
| Death | |||
| Marriage | to Quân Phạm Hồng | ||
| Father | ? | ||
| Mother | ? | ||
| CHILDREN | |||
| M | Đại Phạm Quốc | ||
| Birth | 2020 | Binh Duong, Vietnam | |
| Death | |||
| F | Quý Phạm Trần Ngọc | ||
| Birth | 2022 | Binh Duong, Vietnam | |
| Death | |||
1 Xuân Trần Thị Lệ b: 1992
+ Quân Phạm Hồng b: 1991
2 Đại Phạm Quốc b: 2020
2 Quý Phạm Trần Ngọc b: 2022

