? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
PARENT (M) Lén Nguyễn | |||
Birth | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Liệu Trần Thị | ||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
PARENT (F) Liệu Trần Thị | |||
Birth | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1700 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Lén Nguyễn | ||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
CHILDREN | |||
M | Lai Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Bờ Trần Thị | ||
F | Bà thứ Hai Nguyễn | ||
Birth | Binh Dinh, Vietnam | ||
Death | Binh Dinh, Vietnam | ||
F | Bà Cầm Nguyễn | ||
Birth | Binh Dinh, Vietnam | ||
Death | Binh Dinh, Vietnam | ||
M | Thì (Trai thứ Năm) Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Không biết Không biết |
PARENT (M) Lai Nguyễn | |||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Bờ Trần Thị | ||
Father | Lén Nguyễn | ||
Mother | Liệu Trần Thị | ||
PARENT (F) Bờ Trần Thị | |||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Lai Nguyễn | ||
Father | ? | ||
Mother | ? | ||
CHILDREN | |||
M | Chẫn Nguyễn | ||
Birth | 1904 | Binh Dinh, Vietnam | |
Death | 1983 | Binh Dinh, Vietnam | |
Marriage | to Xáng Trần Thị Viết | ||
Marriage | to Phấn Nguyễn Thị | ||
M | Thi Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Ân Lê Thị | ||
M | Thơ Nguyễn | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Hiền Phạm Thị | ||
F | Lại Nguyễn Thị | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Chấn Trần | ||
F | Chín Nguyễn Thị | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Hạnh Dương | ||
F | Điều Nguyễn Thị | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Quán Nhữ | ||
F | Hẵng Nguyễn Thị | ||
Birth | |||
Death | |||
Marriage | to Đính Nhữ |
2 Chẫn Nguyễn b: 1904 d: 1983
3 Tình Nguyễn Xuân b: 1937 d: 2017
+ Ba Phạm Thị b: 1938 d: 2015
4 Sang Nguyễn Đình b: 1959
+ Đăng Phạm Thị Hồng b: 1960
5 Tuân Nguyễn Đình b: 1985
5 Tuyền Nguyễn Thị Như b: 22 Nov 1982
+ Nguyên Nguyễn Trung b: 1979
6 Lam Nguyễn Như Quỳnh b: 16/2/2013
6 Thiên Nguyễn Quốc b: 27/10/2014
5 Tuyến Nguyễn Thị Như b: 30/7/1987
+ Mẫn Nguyễn Minh b: 1986
6 Huân Nguyễn Minh b: 2018
5 Truyển Nguyễn Thị Như b: 24 Dec 1989
4 Thành Nguyễn Xuân b: 1964
+ Nguyệt Trần Thị Thu b: 1971
5 Thịnh Nguyễn Trần b: 1997
5 Nghi Nguyễn Trần Hạ b: 2002
5 Như Nguyễn Trần Quỳnh b: 2007
4 Phượng Nguyễn Xuân b: 1967
+ Hà Phạm Tấn b: 1965 d: 17/10/2019
5 Quân Phạm Hồng b: 1991
+ Xuân Trần Thị Lệ b: 1992
6 Đại Phạm Quốc b: 2020
6 Quý Phạm Trần Ngọc b: 2022
5 Dâng Phạm Thị Bích b: 1992
+ Sinh Phan Thành b: 1992
6 Trúc Phan Thanh b: 2019
5 Diễm Phạm Thị Kiều b: 1999
+ Quang Nguyễn Vinh b: 1998
6 Nguyên Nguyễn Khôi b: 2023
4 Hồng Nguyễn Xuân b: 1968
4 Loan Nguyễn Thị Kim b: 1970
4 Linh Nguyễn Thị Mỹ b: 1973
5 Toàn Nguyễn Chí b: 1998
5 Thuận Nguyễn Hòa Mỹ b: 2004
4 Luyện Nguyễn Thị Ánh b: 1975
+ Truyền Nguyễn Minh b: 1972
5 Thông Nguyễn Minh b: 1995
5 Nhi Nguyễn Thị Kiều b: 2000
5 Hữu Nguyễn Minh b: 2003
4 Lưu Nguyễn Thị Kim b: 1977
5 Tài Văn Giang b: 2004
4 Truyền Nguyễn Thị Thanh b: 1980
3 Hoành (Nguyễn Xuân Thanh) Nguyễn Quang b: 1941 d: 2022
+ Bổng Tô Thị b: 1949
4 Dung Nguyễn Thị Mỹ b: 1972
+ Quang Vũ Nguyễn b: 1965
5 Hạnh Nguyễn Thị Mỹ b: 1989
5 Hà Nguyễn Quang Vũ b: 1996
5 Hoàng Nguyễn Quang Vũ b: 2010
4 Trung Nguyễn Quang b: 1976
+ ?
5 Hậu Nguyễn Quang Thành b: 2003
+ ?
5 Hiền Nguyễn Quang b: 2004
4 Anh Nguyễn Thị Mỹ b: 1980
+ Phước Nguyễn Tấn b: 1977
5 Thư Nguyễn Nhật b: 2004
4 Đức Nguyễn Quang b: 1985
+ Linh Đinh Thị Thùy b: 1984
5 Thiên Nguyễn Gia Hạo b: 2012
5 Minh Nguyễn Gia Hạo b: 2022
3 Tâm Nguyễn Thị Minh b: 1943 d: 1993
4 Hiếu Phạm Thị Minh b: 1964
+ Hạnh Nguyễn Đức b: 1964
5 Hồng Nguyễn Thị Thu b: 1985
+ Hải Võ Văn b: 1985
6 Ân Võ Nguyễn Thiên b: 2017
6 Khang Võ Nguyễn Minh b: 2019
5 Trang Nguyễn Thị Hồng b: 1987
5 Hoa Nguyễn Thị Minh b: 1990
+ Quốc Lê Anh b: 22 Sep 1985
6 Kiệt Lê Tuấn b: 2018
6 Giang Lê Nguyễn Châu b: 2020
5 Thơ Phạm
5 Tí Phạm
+ Trâm Lê Hoàng Thị b: 24 Jul 1967
5 Quý Phạm Đình b: 22 Jul 1996
5 Quốc Phạm Đình b: 7 Mar 2001
3 Khương Nguyễn b: 1962
+ Hiện Đỗ Thị b: 1964
4 Trường Nguyễn Xuân b: 1985
+ Hướng Nguyễn Thị b: 1987
5 Phát Nguyễn Tấn b: 2012
5 Thịnh Nguyễn Tấn b: 2020
4 Đồng Nguyễn Tiến b: 1989
+ Minh Nguyễn Thị b: 1987
5 Vy Nguyễn Nhật b: 2013
5 Hoàng Nguyễn Huy b: 2022
+ ?
3 Ỷ Trần
+ Quán Nhữ
+ Đính Nhữ