? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
| PHỤ HUYNH (U) ? | |||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| PHỤ HUYNH (U) ? | |||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| CON | |||
| Gái | Phấn Nguyễn Thị | ||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Kết hôn | với Chẫn Nguyễn | ||
| PHỤ HUYNH (Trai) Chẫn Nguyễn | |||
| Sinh | 1904 | Binh Dinh, Vietnam | |
| Mất | 1983 | Binh Dinh, Vietnam | |
| Kết hôn | với Xáng Trần Thị Viết | ||
| Kết hôn | với Phấn Nguyễn Thị | ||
| Cha | Lai Nguyễn | ||
| Mẹ | Bờ Trần Thị | ||
| PHỤ HUYNH (Gái) Phấn Nguyễn Thị | |||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Kết hôn | với Chẫn Nguyễn | ||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| CON | |||
| Trai | Khương Nguyễn | ||
| Sinh | 1962 | Binh Dinh, Vietnam | |
| Mất | |||
| Kết hôn | với Hiện Đỗ Thị | ||
| Gái | Lê Nguyễn Thị | ||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Kết hôn | với Hoài Trần Duy | ||
| Gái | Lợi Nguyễn Thị | ||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Kết hôn | với ? | ||
| Gái | Lộc Nguyễn Thị | ||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Kết hôn | với Thọ Tô Đình | ||
+ Chẫn Nguyễn Sinh: 1904 Mất: 1983
2 Khương Nguyễn Sinh: 1962
+ Hiện Đỗ Thị Sinh: 1964
3 Trường Nguyễn Xuân Sinh: 1985
+ Hướng Nguyễn Thị Sinh: 1987
4 Phát Nguyễn Tấn Sinh: 2012
4 Thịnh Nguyễn Tấn Sinh: 2020
3 Đồng Nguyễn Tiến Sinh: 1989
+ Minh Nguyễn Thị Sinh: 1987
4 Vy Nguyễn Nhật Sinh: 2013
4 Hoàng Nguyễn Huy Sinh: 2022
+ ?

