- 22 Sep 1985 - Birth - ; Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
? | ||||||
| PHỤ HUYNH (U) ? | |||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| PHỤ HUYNH (U) ? | |||
| Sinh | |||
| Mất | |||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| CON | |||
| Trai | Quốc Lê Anh | ||
| Sinh | 22 Sep 1985 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
| Mất | |||
| Kết hôn | với Hoa Nguyễn Thị Minh | ||
| PHỤ HUYNH (Trai) Quốc Lê Anh | |||
| Sinh | 22 Sep 1985 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
| Mất | |||
| Kết hôn | với Hoa Nguyễn Thị Minh | ||
| Cha | ? | ||
| Mẹ | ? | ||
| PHỤ HUYNH (Gái) Hoa Nguyễn Thị Minh | |||
| Sinh | 1990 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
| Mất | |||
| Kết hôn | với Quốc Lê Anh | ||
| Cha | Hạnh Nguyễn Đức | ||
| Mẹ | Hiếu Phạm Thị Minh | ||
| CON | |||
| Trai | Kiệt Lê Tuấn | ||
| Sinh | 2018 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
| Mất | |||
| Gái | Giang Lê Nguyễn Châu | ||
| Sinh | 2020 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
| Mất | |||
1 Quốc Lê Anh Sinh: 22 Sep 1985
+ Hoa Nguyễn Thị Minh Sinh: 1990
2 Kiệt Lê Tuấn Sinh: 2018
2 Giang Lê Nguyễn Châu Sinh: 2020

